Thông Tin Tỷ Giá Đồng Đô La Canada, Ngân Hàng Bán Đô La Canada (Cad)

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Đang xem: Tỷ giá đồng đô la canada

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Xem thêm: Các Trang Đào Bitcoin Miễn Phí 2021 An Toàn Cho Người Mới, Những Trang Đào Bitcoin Miễn Phí, Uy Tín Hiện Nay

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. phunutiepthi.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

*

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Canada
1 VND 0,00006 CAD
5 VND 0,00028 CAD
10 VND 0,00056 CAD
20 VND 0,00112 CAD
50 VND 0,00281 CAD
100 VND 0,00562 CAD
250 VND 0,01405 CAD
500 VND 0,02809 CAD
1000 VND 0,05618 CAD
2000 VND 0,11237 CAD
5000 VND 0,28092 CAD
10000 VND 0,56184 CAD
Tham khảo ngay  High-Profile Là Gì - Nghĩa Của : High Profile

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đồng Việt Nam
1 CAD 17798,70000 VND
5 CAD 88993,50000 VND
10 CAD 177987,00000 VND
20 CAD 355974,00000 VND
50 CAD 889935,00000 VND
100 CAD 1779870,00000 VND
250 CAD 4449675,00000 VND
500 CAD 8899350,00000 VND
1000 CAD 17798700,00000 VND
2000 CAD 35597400,00000 VND
5000 CAD 88993500,00000 VND
10000 CAD 177987000,00000 VND

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuro GBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1 EUREuro

1 GBPBảng Anh

1 USDĐô-la Mỹ

1 INRRupee Ấn Độ

1 0,85880 1,17000 86,99180 1,50041 1,63980 1,07300 23,81540
1,16442 1 1,36235 101,29300 1,74708 1,90939 1,24942 27,73060
0,85470 0,73403 1 74,35200 1,28240 1,40154 0,91710 20,35500
0,01150 0,00987 0,01345 1 0,01725 0,01885 0,01233 0,27376

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.

Xem thêm: Phấn Nền Là Gì – Phấn Nền Và Phấn Phủ Khác Nhau Ở Điểm Nào

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button