Tỷ Giá Chuyển Đổi Đô – Chuyển Đổi Đô La Mỹ (Usd) Sang Euro (Eur)
Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn
phunutiepthi.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.
Đang xem: Tỷ giá chuyển đổi đô
Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu
Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với phunutiepthi.vn.
Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều
Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.
Giao dịch bảo mật tuyệt đối
Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Xem thêm: Powpow195 Hướng Dẫn Ép Đồ Map Các Chú Tuổi Gì Win 2, Hướng Dẫn Ép Đồ Map Các Chú Tuổi Gì Win
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. phunutiepthi.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
1 USD | 0,88735 EUR |
5 USD | 4,43675 EUR |
10 USD | 8,87350 EUR |
20 USD | 17,74700 EUR |
50 USD | 44,36750 EUR |
100 USD | 88,73500 EUR |
250 USD | 221,83750 EUR |
500 USD | 443,67500 EUR |
1000 USD | 887,35000 EUR |
2000 USD | 1774,70000 EUR |
5000 USD | 4436,75000 EUR |
10000 USD | 8873,50000 EUR |
1 EUR | 1,12700 USD |
5 EUR | 5,63500 USD |
10 EUR | 11,27000 USD |
20 EUR | 22,54000 USD |
50 EUR | 56,35000 USD |
100 EUR | 112,70000 USD |
250 EUR | 281,75000 USD |
500 EUR | 563,50000 USD |
1000 EUR | 1127,00000 USD |
2000 EUR | 2254,00000 USD |
5000 EUR | 5635,00000 USD |
10000 EUR | 11270,00000 USD |
Các loại tiền tệ hàng đầu
1 | 0,84050 | 1,12700 | 84,60950 | 1,43140 | 1,55900 | 1,04310 | 22,92710 |
1,18977 | 1 | 1,34090 | 100,66800 | 1,70308 | 1,85489 | 1,24105 | 27,27860 |
0,88735 | 0,74577 | 1 | 75,07500 | 1,27010 | 1,38332 | 0,92555 | 20,34350 |
0,01182 | 0,00993 | 0,01332 | 1 | 0,01692 | 0,01843 | 0,01233 | 0,27098 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.
Xem thêm: Khí Nito Có Tác Dụng Gì – Tính Chất, Vai Trò Và Ứng Dụng Của Nitơ
Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.