1, 100 Nhân Dân Tệ Đổi Được Bao Nhiêu Tiền Việt Hôm Nay? 1 Nhân Dân Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Đang xem: 100 nhân dân tệ đổi được bao nhiêu tiền việt

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Xem thêm: Bollinger Band Toàn Tập – Toàn Tập Cách Sử Dụng Dải Bollinger

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. phunutiepthi.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

*

Tỷ giá chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc / Đồng Việt Nam
1 CNY 3510,73000 VND
5 CNY 17553,65000 VND
10 CNY 35107,30000 VND
20 CNY 70214,60000 VND
50 CNY 175536,50000 VND
100 CNY 351073,00000 VND
250 CNY 877682,50000 VND
500 CNY 1755365,00000 VND
1000 CNY 3510730,00000 VND
2000 CNY 7021460,00000 VND
5000 CNY 17553650,00000 VND
10000 CNY 35107300,00000 VND
Tham khảo ngay  Trading With The Pivot Point Indicator For Mt4 ), Best Pivot Point Indicator For Metatrader 4 (Mt4)

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Nhân dân tệ Trung Quốc
1 VND 0,00028 CNY
5 VND 0,00142 CNY
10 VND 0,00285 CNY
20 VND 0,00570 CNY
50 VND 0,01424 CNY
100 VND 0,02848 CNY
250 VND 0,07121 CNY
500 VND 0,14242 CNY
1000 VND 0,28484 CNY
2000 VND 0,56968 CNY
5000 VND 1,42420 CNY
10000 VND 2,84841 CNY

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuro GBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1 EUREuro

1 GBPBảng Anh

1 USDĐô-la Mỹ

1 INRRupee Ấn Độ

1 0,85880 1,17000 86,99180 1,50041 1,63980 1,07300 23,81540
1,16442 1 1,36235 101,29300 1,74708 1,90939 1,24942 27,73060
0,85470 0,73403 1 74,35200 1,28240 1,40154 0,91710 20,35500
0,01150 0,00987 0,01345 1 0,01725 0,01885 0,01233 0,27376

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.

Xem thêm: Non Farm Là Gì ? Sức Ảnh Hưởng Của Non Farm Là Như Thế Nào? Hướng Dẫn Theo Dõi Tin Non Farm

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button