5 Yên Nhật Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam ? 5 Yên Nhật Sang Đồng Việt Nam

Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn

phunutiepthi.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.

Đang xem: 5 yên nhật bằng bao nhiêu tiền việt nam

*

Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu

Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với phunutiepthi.vn.

*

Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều

Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.

*

Giao dịch bảo mật tuyệt đối

Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Xem thêm: Giáo Dục Thể Chất Là Gì? Giáo Viên Giáo Dục Thể Chất Là Làm Gì

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tham khảo ngay  5 Cách Nạp Tiền Vào Paypal Như Thế Nào, Cách Để Chuyển Tiền Vào Paypal

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. phunutiepthi.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

*

Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đồng Việt Nam
100 JPY 19350,20000 VND
1000 JPY 193502,00000 VND
1500 JPY 290253,00000 VND
2000 JPY 387004,00000 VND
3000 JPY 580506,00000 VND
5000 JPY 967510,00000 VND
5400 JPY 1044910,80000 VND
10000 JPY 1935020,00000 VND
15000 JPY 2902530,00000 VND
20000 JPY 3870040,00000 VND
25000 JPY 4837550,00000 VND
30000 JPY 5805060,00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Yên Nhật
1 VND 0,00517 JPY
5 VND 0,02584 JPY
10 VND 0,05168 JPY
20 VND 0,10336 JPY
50 VND 0,25839 JPY
100 VND 0,51679 JPY
250 VND 1,29197 JPY
500 VND 2,58395 JPY
1000 VND 5,16790 JPY
2000 VND 10,33580 JPY
5000 VND 25,83950 JPY
10000 VND 51,67900 JPY

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1EUREuro

1GBPBảng Anh

1USDĐô-la Mỹ

1INRRupee Ấn Độ

1 0,84160 1,09430 83,72490 1,40459 1,52409 1,02785 22,88290
1,18821 1 1,30030 99,48600 1,66900 1,81100 1,22130 27,19060
0,91385 0,76905 1 76,51000 1,28355 1,39276 0,93920 20,91100
0,01194 0,01005 0,01307 1 0,01678 0,01820 0,01228 0,27331

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.

Xem thêm: Phương Pháp Xử Lý Nền Đất Yếu Là Gì ? Cách Xử Lý Nền Đất Yếu Khi Xây Dựng

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Rate this post
Tham khảo ngay  " Ume Là Gì - Ume Có Nghĩa Là Gì

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button