Post Codes And The Postal System In Vietnam, Postal Codes In Vietnam

In 2017, Vietnam officially announced a new national postal code. Accordingly, Vietnam’s postal code has 6 digits, in the format ABCDEF. In which A, B, C, D, E, F are numbered from 0 to 9. Example 120000. The first 2 digits represent the code of province/city, the middle 2 digits represent the district or town, the last 2 digits represent commune, ward. The list of 6-digits Zip Codes for Vietnam below is the latest update of 2022 for 63 provinces and cities in Vietnam.

Đang xem: Post codes and the postal system in vietnam

Below is a list of postal codes in Vietnam for all of 63 provinces of Vietnam updated 2022. Note, these are the postal codes of the General Central Postal center. To see districts, towns, or commune and ward post offices, you can click on the names of each province to view detailed postal codes of those provinces.

Xem thêm: Tài Khoản Ngân Lượng 50 – Hướng Dẫn Tạo Tài Khoản

*

Exact Zip codes for Vietnam for all 63 provinces and cities in the country

Previously, the Vietnam Zip Code was 5 numbers, now it has changed to 6 numbers. You can filter the provinces according to the table below:

Province / CityPostal Code
An Giang 880000
Bà Rịa Vũng Tàu 790000
Bạc Liêu 260000
Bắc Kạn 960000
Bắc Giang 220000
Bắc Ninh 790000
Bến Tre 930000
Bình Dương 590000
Bình Định 820000
Bình Phước 830000
Bình Thuận 800000
Cà Mau 970000
Cao Bằng 270000
Cần Thơ 900000
Đà Nẵng 550000
Điện Biên 380000
Đắk Lắk 630000
Đắc Nông 640000
Đồng Nai 810000
Đồng Tháp 870000
Gia Lai 600000
Hà Giang 310000
Hà Nam 400000
Hà Nội 100000
Hà Tĩnh 480000
Hải Dương 170000
Hải Phòng 180000
Hậu Giang 910000
Hòa Bình 350000
TP. Hồ Chí Minh 700000
Hưng Yên 160000
Khánh Hoà 650000
Kiên Giang 920000
Kon Tum 580000
Lai Châu 390000
Lạng Sơn 240000
Lào Cai 330000
Lâm Đồng 670000
Long An 850000
Nam Định 420000
Nghệ An 460000 – 470000
Ninh Bình 430000
Ninh Thuận 660000
Phú Thọ 290000
Phú Yên 620000
Quảng Bình 510000
Quảng Nam 560000
Quảng Ngãi 570000
Quảng Ninh 200000
Quảng Trị 520000
Sóc Trăng 950000
Sơn La 360000
Tây Ninh 840000
Thái Bình 410000
Thái Nguyên 250000
Thanh Hoá 440000 – 450000
Thừa Thiên Huế 530000
Tiền Giang 860000
Trà Vinh 940000
Tuyên Quang 300000
Vĩnh Long 890000
Vĩnh Phúc 280000
Yên Bái 320000
Tham khảo ngay  Binance Coin Là Gì? Thông Tin Về Đồng Bnb Là Gì ? Toàn Tập Về Đồng Bnb Coin

The list of detailed Zip Codes for Vietnam by provinces will be updated most frequently and fully. You can also lookup this code at VNPT’s website VNPT

Zip Code Hanoi

STTDistCommune/ wardZip Code
1 Ba Đình Cống Vị 118000
2 Điện Biên 118700
3 Đội Cấn 118200
4 Giảng Võ 118400
5 Kim Mã 118500
6 Đống Đa Cát Linh 115500
7 Hàng Bột 115000
8 Láng Thượng 117200
9 Hai Bà Trưng Bạch Đằng 113000
10 Bùi Thị Xuân 112300
11 Đồng Nhân 112100
12 Nguyễn Du 112600
13 Phố Huế 112200
14 Quỳnh Lôi 113500
15 Quỳnh Mai 113400
16 Hoàn Kiếm Chương Dương Độ 111700
17 Cửa Đông 111200
18 Cửa Nam 111100
19 Đồng Xuân 111300
20 Phúc Tân 111600
21 Tràng Tiền 110100
22 Trần Hưng Đạo 111000
23 Cầu Giấy Dịch Vọng 122400
24 Dịch Vọng Hậu 123000
25 Mai Dịch 122000
26 Nghĩa Đô 122100
27 Tây Hồ Bưởi 124600
28 Nhật Tân 124000
29 Xuân La 124200
30 Yên Phụ 124700
31 Hoàng Mai Đại Kim 128200
32 Định Công 128300
33 Giáp Bát 128100
34 Hoàng Liệt 128500
35 Hoàng Văn Thụ 127000
36 Hà Đông Biên Giang 152500
37 Đồng Mai 152000
38 Phú Lương 152000
39 Quang Trung 150000
40 Yên Nghĩa 152300
41 Yết Kiêu 151000
42 Long Biên Bồ Đề 125300
43 Cự Khối 125700
44 Đức Giang 120000
45 Giang Biên 126000
46 Gia Thụy 125100
47 Long Biên 126300
48 Ngọc Lâm 125000
49 Đông Anh Đông Anh 136000
50 Võng La 138100
51 Xuân Canh 136900
52 Xuân Nộn 136600
53 Gia Lâm Trâu Quỳ 131000
54 Yên Viên 132200
55 Phú Thị 131600
56 Trung Mầu 132700
57 Văn Đức 133000
58 Yên Thường 132400
59 Yên Viên 132300
60 Nam Từ Liêm Cầu Diễn 129000
61 Đại Mỗ 130000
62 Mễ Trì 129400
63 Xuân Phương 129600
64 Từ Liêm Cầu Diễn 129000
65 Mỹ Đình 100000
66 Phú Diễn 129200
67 Tây Mỗ 129500
68 Tây Tựu 130100
69 Phúc Thọ Phúc Thọ 153600
70 Cẩm Đình 153780
71 Phương Độ 153830
72 Sóc Sơn Sóc Sơn 139000
73 Bắc Phú 140300
74 Bắc Sơn 141500
75 Đông Xuân 139500
76 Phú Cường 140800
77 Phù Linh 139200
78 Thạch Thất Liên Quan 155300
79 Bình Phú 155590
80 Bình Yên 155400
81 Thanh Trì Văn Điển 134000
82 Đại Áng 135200
83 Đông Mỹ 135400
84 Duyên Hà 135000
85 Thường Tín Thường Tín 158501
86 Chương Dương 158550
87 Dũng Tiến 158770
88 Vân Tảo 158570
89 Văn Tự 158820
91 Sơn Tây Lê Lợi 154000
92 Ngô Quyền 154100
93 Phú Thịnh 154100
94 Quang Trung 154000
95 Sơn Lộc 154200
Tham khảo ngay  Hướng Dẫn Cách Tham Gia Thị Trường Chứng Khoán Cơ Sở, Hướng Dẫn Chơi Chứng Khoán Cho Người Mới Bắt Đầu

List of the latest landline phone area codes in Vietnam

This is the latest updated list of landline phone area codes of Vietnam 2022 With this list of landline phone area codes, there are only 4 provinces with the original area code: Ha Giang, Vinh Phuc, Phu Tho, Hoa Binh.

Xem thêm: Mở Tài Khoản Demo Có Rút Tiền Được Không? Cách Để Mở Tài Khoản Forex Demo

All provinces and cities have a 4-digit area code prefix, only Hanoi (024) and Ho Chi Minh City (028) are 3 digits.

OrderProvince/CityArea Code
1 Hà Nội 024
2 TP. Hồ Chí Minh 028
3 An Giang 0296
4 Bà Rịa Vũng Tàu 0254
5 Bạc Liêu 0291
6 Bắc Kạn 0209
7 Bắc Giang 0204
8 Bắc Ninh 0222
9 Bến Tre 0275
10 Bình Dương 0274
11 Bình Định 0256
12 Bình Phước 0271
13 Bình Thuận 0252
14 Càu Mau 0290
15 Cao Bằng 0206
16 Cần Thơ 0292
17 Đà Nẵng 0236
18 Điện Biên 0215
19 Đắk Lắk 0262
20 Đắc Nông 0261
21 Đồng Nai 0251
22 Đồng Tháp 0277
23 Gia Lai 0269
24 Hà Giang 0219
25 Hà Nam 0226
26 Hà Tĩnh 0239
27 Hải Dương 0220
28 Hải Phòng 0225
29 Hậu Giang 0293
30 Hòa Bình 0218
31 Hưng Yên 0221
32 Khánh Hoà 0258
33 Kiên Giang 0297
34 Kon Tum 0260
35 Lai Châu 0213
36 Lạng Sơn 0205
37 Lào Cai 0214
38 Lâm Đồng 0263
39 Long An 0272
40 Nam Định 0228
41 Nghệ An 0238
42 Ninh Bình 0229
43 Ninh Thuận 0259
44 Phú Thọ 0210
45 Phú Yên 0257
46 Quảng Bình 0232
47 Quảng Nam 0235
48 Quảng Ngãi 0255
49 Quảng Ninh 0203
50 Quảng Trị 0233
51 Sóc Trăng 0299
52 Sơn La 0212
53 Tây Ninh 0276
54 Thái Bình 0227
55 Thái Nguyên 0208
56 Thanh Hoá 0237
57 Thừa Thiên Huế 0234
58 Tiền Giang 0273
59 Trà Vinh 0294
60 Tuyên Quang 0207
61 Vĩnh Long 0270
62 Vĩnh Phúc 0211
63 Yên Bái 0216
Tham khảo ngay  Trigger - Trong Sql

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button